Incorporate nghĩa

WebPhép dịch "incorporate" thành Tiếng Việt. hợp nhất, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể là các bản dịch hàng đầu của "incorporate" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: by either the … WebA: To incorporate is to add one thing to another existing thing. To integrate is to combine two or more things together to make into a whole. Sample sentence: In order to provide a …

→ incorporate, phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, câu ví dụ Glosbe

WebĐịnh nghĩa - Khái niệm Incorporate là gì? Incorporate là Sáp Nhập; Hợp Nhất; Hợp Thành Tổ Chứ; Hợp Thành Công Ty; Kết Nạp Vào Tổ Chức, Đoàn Thể. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Incorporation (of paint) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... csc internships https://shortcreeksoapworks.com

State of incorporation là gì - ihoctot.com

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Corporate WebTừ incorporate trong Tiếng Anh có các nghĩa là hợp nhất, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé. WebApr 15, 2024 · Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questionsPeople are becoming ________aware of healthy eating, exercise, and relaxation, and want to incorporate them into their daily lives A. hardly ever B. rather than C.… dyson airwrap travel case soft

INC, CORP, JSC, CO.,LTD LÀ GÌ? SỰ KHÁC NHAU CƠ BẢN CỦA …

Category:incorporate Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

Tags:Incorporate nghĩa

Incorporate nghĩa

Cách dùng động từ "incorporate" tiếng anh - Cách dùng t...

http://fujihatsu.com/inc-corp-jsc-coltd-la-gi-su-khac-nhau-co-ban-cua-chung-1-2-190028.html WebCertificate Of Incorporation. Ở Hoa Kỳ, giấy chứng nhận thành lập là một phần cấu thành chính của các văn bản hiến pháp về thành lập. Đây là tài liệu do một tổ chức mới được tổ chức lập và nộp cho văn phòng nhà nước để đăng ký và tài liệu này chính thức chỉ ra ...

Incorporate nghĩa

Did you know?

WebThuật ngữ "Incorporation" và "Corporation". "Incorporation" và "corporation" là hai thuật ngữ được sử dụng thường xuyên trong lĩnh vực kinh tế, tuy nhiên rất nhiều người còn chưa … WebJul 15, 2024 · Tiếp nối phần định nghĩa corporation là gì, hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm và nhược điểm của loại hình doanh nghiệp này. Ưu điểm. Các cổ đông của tập đoàn chỉ có trách nhiệm hữu hạn đối với bản …

Webincorporate - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary WebTính từ. (thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn thể. corporate body. tổ chức đoàn thể. corporate responsibility. trách nhiệm của từng người trong đoàn thể. corporate town. thành phố có quyền tự trị.

WebIncorporation là gì: / in,kɔ:pə'reiʃn /, Danh từ: sự sáp nhập, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, Đoàn thể, liên đoàn, Y học: sự sát nhập, sự hợp... WebJun 1, 2024 · Cả cụm "Incorporation by reference" được định nghĩa như sau: Incorporation by reference is the act of including a second document within another document by only mentioning the second document. This act, if properly done, makes the entire second document a part of the main document. Nên mình đề xuất cách dịch như ở trên.

WebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected].

WebApr 13, 2024 · 3256 Số thiên thần Ý nghĩa tâm linh và ý nghĩa. 13 Tháng Tư, 2024 by Bridget Cole. 3256 Angel Number Meaning: Trust Your Angels. Nội dung. 1. 3256 Angel Number Meaning: Trust Your Angels. 3256 đại diện cho điều gì? Twinflame Number 3256: The Usefulness of Angelic Guidance. dyson airwrap to straighten curly hairWebSự khác nhau giữa Corp và Inc. 9805. Corp viết tắt của từ Corporation còn Inc. là viết tắt của Incorporated. Đây đều là hậu tố để chỉ các công ty đa quốc gia có quy mô tập đoàn. Về cơ bản, Corp và Inc. giống nhau về hình thức, tính pháp lý, nghĩa vụ thuế, tư cách pháp nhân ... csc investmentscsc intervalWebTo incorporate is to include or integrate a part into the whole. Incorporate is a more active version of the word "include"; if you incorporate, you are adding something to the mix. dyson airwrap trendyolWebTừ đồng nghĩa verb absorb , add to , amalgamate , assimilate , associate , blend , charter , coalesce , consolidate , cover , dub , embody , form , fuse , gang up * , hook in , imbibe , … csc in triangleWebĐồng nghĩa với corporate Corporate is used when discussing a company. “Businesses try hard to form a corporate identity” Incorporate means to add or include. “I always try to incorporate all of my friends in my activities” dyson airwrap travel petsWebApr 12, 2024 · Khám phá ý nghĩa tâm linh và thần số của số thiên thần 2878 trong bài viết này. Tìm hiểu về biểu tượng và ý nghĩa thực sự của nó trong cuộc sống của bạn. Bỏ để qua phần nội dung. Menu. Biểu tượng cung hoàng đạo; csc inverse of what